Có 2 kết quả:

九头鸟 jiǔ tóu niǎo ㄐㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄋㄧㄠˇ九頭鳥 jiǔ tóu niǎo ㄐㄧㄡˇ ㄊㄡˊ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) legendary bird with nine heads (old)
(2) cunning or sly person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) legendary bird with nine heads (old)
(2) cunning or sly person

Bình luận 0